Ví dụ: GPT tạo xong hệ thống đăng nhập với JWT, form đẹp, nhưng mất 2 ngày sửa lỗi session bug vì không hỗ trợ tốt các trường hợp đăng nhập đồng thời hay refresh token.
Ví dụ: Khi xây hệ thống thanh toán Stripe, Claude thêm webhook verification, idempotency keys, log lỗi, retry logic — các chi tiết sản xuất mà GPT thường bỏ qua.
Ví dụ: Gemini nhanh chóng tạo thuật toán sort tối ưu, nhưng khi yêu cầu chỉnh nhỏ thì lại viết lại toàn bộ code thay vì sửa đổi.
Thách Thức | Mô Tả | Tác Động |
---|---|---|
Quản lý state | Phức tạp với các luồng state đa provider, race condition | Các action tách biệt không đồng bộ trạng thái |
Chạy async | Promise chain, call API song song, xử lý lỗi mạng chậm | Code chỉ chạy được happy path, dễ crash |
Dữ liệu thực tế | API trả kết quả không chuẩn, thiếu trường dữ liệu | Cần hướng dẫn rõ hoặc sửa lỗi thủ công |
Hiệu năng với quy mô lớn | Chỉ chạy tốt dữ liệu nhỏ, vỡ khi vài ngàn bản ghi | Cần pagination, virtualization do con người xử lý |
Kiểm thử tích hợp | Unit test tốt, test tích hợp và end-to-end khó thực hiện | Phụ thuộc nhiều vào can thiệp thủ công |
Mô Hình | Tương Tác Với Supabase | Mức độ tận dụng tính năng |
---|---|---|
Claude | Hiểu sâu về Row Level Security, Edge Functions | Tận dụng tối đa khả năng bảo mật và realtime |
GPT | Có tạo code Supabase nhưng đôi lúc chưa best practice | Cần kiểm tra và sửa lỗi nhất định |
Gemini | Chính xác về kỹ thuật nhưng ít khai thác đặc thù | Ít tận dụng các chức năng nâng cao |
Mô Hình | Vai Trò Chính | Tỷ Lệ Thời Gian |
---|---|---|
Claude | Kiến trúc hệ thống, bảo mật, refactor code | 40% |
GPT | Các component React, API endpoint, CRUD đơn giản | 50% |
Gemini | Thuật toán phức tạp, tối ưu hiệu suất biểu đồ | 10% |