Angular 20 Hạ Cánh! Khám Phá 'Siêu Năng Lực' toSignal() Và Các Tùy Chọn Đỉnh Cao
Lê Lân
0
Angular 20 Chính Thức Ra Mắt: Khám Phá API toSignal() và Tương Lai Ngôn Ngữ Phản Ứng
Mở Đầu
Angular 20 đã chính thức xuất hiện với nhiều cải tiến đột phá, trong đó API Signal-based tiếp tục được hoàn thiện mạnh mẽ, đánh dấu bước tiến quan trọng cho mô hình lập trình phản ứng (reactive programming) của Angular.
Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về một API mới nổi bật — toSignal() — một cầu nối giúp chuyển đổi giữa Observable và Signal. Đây là một bước tiến giúp các nhà phát triển tích hợp hiệu quả hơn với hệ thống phản ứng chi tiết của Angular, từ đó tạo ra các ứng dụng nhanh hơn, rõ ràng và dễ bảo trì.
Nội dung bao gồm: khái niệm toSignal(), cách sử dụng cơ bản, các tuỳ chọn quan trọng, cũng như những lưu ý giúp bạn khai thác tối đa công cụ này.
toSignal() Là Gì?
Khái Niệm Cơ Bản
toSignal() là một hàm giúp chuyển đổi từ luồng dữ liệu dạng Observable (một phần rất phổ biến trong RxJS) thành một Signal — mô hình dữ liệu phản ứng mới của Angular với khả năng quản lý trạng thái chi tiết và tối ưu hơn.
Thông qua toSignal(), bạn có thể dễ dàng làm việc với API, thay đổi trạng thái, hoặc các nguồn dữ liệu phản ứng khác một cách hiệu quả, thể hiện tính khai báo và hiệu suất cao hơn.
Định Nghĩa Hàm
toSignal<T>(source: Observable<T>, options?: {
initialValue?: unknown;
requireSync?: boolean;
manualCleanup?: boolean;
injector?: Injector;
equal?: ValueEqualityFn<T>;
}): Signal<T>
Ví Dụ Cơ Bản: Chuyển Đổi Observable HTTP Thành Signal
📝 Chú ý: Với requireSync: true, không cần cung cấp initialValue vì Observable phát giá trị đồng bộ ngay khi subscribe. Signal trả về sẽ không có giá trị undefined trong kiểu dữ liệu.
Mặc định, toSignal() sẽ tự động hủy đăng ký khi component bị destroy.
Nếu bạn muốn kiểm soát thủ công việc unsubscribe, bạn có thể dùng manualCleanup: true:
this.countryList = toSignal(
this.http.get<any>(this.URL).pipe(
takeUntil(this._destroy$),
map((res: any) => res)
),
{ manualCleanup: true }
);
Kết Luận
Signal API trong Angular 20, đặc biệt là toSignal(), giúp việc quản lý trạng thái và dòng dữ liệu phản ứng trở nên đơn giản, hiệu quả và giữ được tính khai báo cao hơn rất nhiều. Việc nắm bắt cách chuyển đổi giữa Observable và Signal sẽ giúp bạn xây dựng được các ứng dụng Angular có hiệu suất tốt hơn, dễ bảo trì và mở rộng trong tương lai.
📌 Hãy thử áp dụng toSignal() trong các dự án để tận dụng tối đa sức mạnh của reactive programming với Angular 20!
Bạn cũng có thể đón xem các bài viết tiếp theo về computed, effect và những tính năng mới khác của Angular 20.