6 Bí Kíp "Vàng" Để Lambda Function Của Bạn Luôn "Chuẩn Không Cần Chỉnh"
Lê Lân
0
Hướng Dẫn Toàn Diện Về Best Practices Khi Sử Dụng AWS Lambda
Mở Đầu
Serverless functions như AWS Lambda đang giúp các nhà phát triển xây dựng hệ thống mạnh mẽ một cách nhanh chóng và với chi phí ban đầu rất thấp.
Trong bối cảnh công nghệ ngày càng phát triển, việc xây dựng các ứng dụng backend linh hoạt và có khả năng mở rộng cao trở nên thiết yếu. AWS Lambda, với mô hình serverless, mở ra cơ hội lớn cho các cá nhân và doanh nghiệp có thể phát triển ứng dụng dễ dàng hơn, giảm thiểu chi phí vận hành cũng như tối ưu khả năng mở rộng. Tuy nhiên, để tận dụng tối đa sức mạnh của Lambda và tránh những lỗi phổ biến, việc tuân thủ những best practices quan trọng là điều cần thiết.
Bài viết này sẽ chia sẻ một cách chi tiết các thiết lập và hướng dẫn cần thiết khi bạn tạo mới hoặc vận hành một hàm Lambda, bao gồm quản lý bộ nhớ, timeout, quyền truy cập, concurrency, versions, triggers và biến môi trường. Hướng dẫn được xây dựng dựa trên kinh nghiệm 6 năm phát triển backend cho cả các công ty nhỏ và lớn.
1. Memory & Timeout
Thiết Lập Bộ Nhớ
Khi tạo một hàm Lambda mới, bước đầu tiên bạn nên làm là cấu hình bộ nhớ. Bộ nhớ quyết định CPU được cấp phát cho Lambda, ảnh hưởng trực tiếp đến tốc độ thực thi.
Phần lớn hàm nên có ít nhất 500MB bộ nhớ để tránh tình trạng chạy chậm hoặc timeout không cần thiết.
Khoảng dung lượng lý tưởng thường nằm trong khoảng 500MB đến 1GB cho đa số workloads.
Với các tác vụ xử lý lâu, bạn có thể tăng lên 2GB hoặc 3GB.
Cài Đặt Timeout
Timeout quy định thời gian tối đa một hàm Lambda được phép chạy trước khi bị dừng.
Khuyến nghị đặt timeout mặc định từ 3 đến 5 giây, tùy theo độ dài chạy trung bình của hàm.
Theo dõi timeout qua CloudWatch để điều chỉnh hợp lý, từ đó tối ưu cả chi phí và hiệu suất.
Việc đặt bộ nhớ và timeout phù hợp giúp bạn giảm thiểu chi phí đồng thời tăng hiệu năng hoạt động của Lambda.
2. Quản Lý Quyền Truy Cập (Permissions)
Nguyên Tắc Quyền Tối Thiểu (Least Privilege)
Mỗi hàm Lambda chỉ nên có quyền hạn vừa đủ để thực hiện chức năng của nó, tránh cấp quyền quá rộng như quyền admin hay truy cập hàng loạt dịch vụ AWS không cần thiết.
Ví dụ:
Hàm chỉ đọc dữ liệu từ DynamoDB: chỉ cấp quyền dynamodb:Query cụ thể cho bảng liên quan.
Không cấp quyền dynamodb:FullAccess hoặc write nếu không cần thiết.
Lợi Ích Khi Kiểm Soát Quyền Chặt Chẽ
Giảm nguy cơ lỗi bảo mật
Hạn chế phạm vi thiệt hại khi hàm bị lạm dụng
Dễ dàng audit và kiểm tra an toàn hệ thống
3. Quản Lý Concurrency
Khái Niệm Concurrency
Concurrency là số lượng thực thi đồng thời mà một hàm Lambda có thể xử lý.
Cấu Hình Concurrency Reserved
Một tài khoản AWS có quota concurrency tổng cộng, tức là tổng số phiên bản hàm Lambda chạy cùng lúc không vượt quá con số giới hạn.
Bạn có thể:
Đặt reserved concurrency cho từng hàm, ví dụ: 100, để chắc chắn hàm đó luôn có quyền gọi thực thi tối đa 100 phiên bản đồng thời.
Nếu không đặt, concurrency sẽ được chia sẻ linh hoạt, có thể gây tình trạng một hàm làm cạn kiệt concurrency và khiến hàm khác không chạy được.
Việc đặt reserved concurrency giúp bạn đảm bảo hiệu suất ổn định và tránh tình trạng nghẽn do sử dụng concurrency không kiểm soát.
4. Quản Lý Phiên Bản (Versions)
Công Dụng Versions
Giúp tạo ra các snapshot bất biến của mã nguồn và cấu hình.
Hữu ích khi làm rollback, thử nghiệm A/B, hay triển khai đa môi trường.
Best Practice
Mỗi lần có thay đổi ổn định, publish một version mới.
Sử dụng alias có tên như dev, staging, prod để quản lý môi trường an toàn.
5. Triggers
Khai Thác Sự Kiện Từ AWS Services
Triggers cho phép hàm Lambda phản ứng tự động với các sự kiện từ dịch vụ như DynamoDB, S3, SNS hoặc SQS.
Ví dụ phổ biến:
Tính toán và cập nhật bảng DynamoDB khi dữ liệu thay đổi.
Cập nhật chỉ mục tìm kiếm khi file được upload lên S3.
Tự động ghi nhận dữ liệu mới từ file hoặc sự kiện bên ngoài.
Quy Trình Sử Dụng Trigger
Thêm trigger vào Lambda function.
Cấu hình trigger theo dịch vụ upstream.
Viết code để xử lý dữ liệu nhận được.
Đẩy dữ liệu sang dịch vụ downstream cần thiết.
6. Biến Môi Trường (Environment Variables)
Công Dụng
Giúp lưu các giá trị cấu hình như tên bucket S3, bảng DynamoDB, URL API, key cấu hình không nhạy cảm hoặc feature toggles.
Cách Sử Dụng
Thêm biến trong phần Configuration → Environment Variables.
Không lưu thông tin bí mật (secret keys) ở đây, thay vào đó dùng AWS Secrets Manager để bảo mật.
Biến môi trường giúp đơn giản hóa việc điều chỉnh cấu hình mà không cần thay đổi code, đồng thời cải thiện quản lý version và deploy.
Kết Luận
Bằng cách áp dụng đầy đủ các best practices kể trên — như điều chỉnh bộ nhớ và timeout phù hợp, sử dụng quyền truy cập tối thiểu, quản lý concurrency hợp lý, khai thác phiên bản hiệu quả, sử dụng triggers đúng cách và biến môi trường an toàn — bạn sẽ xây dựng được các hàm Lambda có hiệu suất cao, an toàn và dễ bảo trì.
Hãy luôn giữ lại bài viết này dưới dạng checklist để tham khảo mỗi khi phát triển và cập nhật các serverless functions của bạn.
🚀 Nếu bạn muốn tìm hiểu sâu hơn về AWS, serverless và DynamoDB, đừng quên đăng ký The Serverless Spotlight — newsletter của Uriel Bitton nhé!
Cảm ơn bạn đã đọc và hẹn gặp lại trong các bài viết tiếp theo!
Tham Khảo
Uriel Bitton, “AWS Lambda Best Practices”, Dev.to article